Innova đang là chiếc MPV bán chạy nhất tại Việt Nam. Do đó, nhu cầu tìm hiểu về dòng xe này của khách hàng là rất lớn. Để đáp ứng nhu cầu đó, Toyota Tân Cảng xin giới thiệu bảng thông số kỹ thuật tổng hợp của Innova 2021.
Tham khảo các bài viết liên quan:
- Giá xe Toyota Innova 2021
- Giới thiệu xe Innova Venturer 2021
- Giới thiệu xe Innova số sàn 2021
- Mức tiêu thụ nhiên liệu Innova 2021
Hotline Toyota Tân Cảng : 0933.709.333 (Mr Minh)

Kích thước xe Innova 2021
Kích thước của Innova 2021 rất phù hợp với địa hình ở nước ta, nhất là với khoảng sáng gầm khá cao, Innova tự tin khi di chuyển qua các đoạn đường ngập nước, dốc.
Innova E | Innova G | Innova Venturer | Innova V |
DxRxC (mm) 4735x1830x1795 |
4735x1830x1795 | 4735x1830x1795 | 4735x1830x1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) 2750 |
2750 | 2750 | 2750 |
Chiều rộng cơ sở (mm) 1540/1540 |
1540/1540 | 1540/1540 | 1540/1540 |
Khoảng sáng gầm (mm) 178 |
178 | 178 | 178 |
Góc thoát (mm) 21/25 |
21/25 | 21/25 | 21/25 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4 | 5.4 | 5.4 | 5.4 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) 70 |
70 | 70 | 70 |
Dung tích khoang hành lý (L) 264 | 264 | 264 | 264 |
Trọng lượng toàn tải (kg) 2360 |
2360 | 2360 | 2360 |
Ngoại thất xe Innova 2021
Thiết kế ngoại thất của Innova khá đơn giản nhưng đủ nét trẻ trung. Cùng với đó là vẻ cao to, bề thế cũng như cứng cáp của xe sẽ khiến khách hàng bị hấp dẫn. Không chỉ vậy, Innova 2.0V cũng đã được nâng cấp khá nhiều để đạt đến độ sang trọng, hiện đại cần thiết.
Innova E | Innova G | Innova Venturer | Innova V |
Đèn chiếu gần Halogen |
Halogen | Halogen | LED |
Đèn chiếu xa Halogen |
Halogen | Halogen | Halogen |
Điều khiển đèn tự động Không có |
Không có | Không có | Có |
Cân bằng góc chiếu Chỉnh tay |
Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Đèn chờ dẫn đường Không có |
Không có | Không có | Có |
Cụm đèn sau Bóng thường |
Bóng thường | Bóng thường | Bóng thường |
Đèn báo phanh trên cao LED |
LED | LED | LED |
Đèn sương mù trước Có |
Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài Đèn báo rẽ, chỉnh điện |
Đèn báo rẽ, chỉnh, gập điện | Đèn báo rẽ, chỉnh, gập điện | Đèn báo rẽ, chỉnh, gập điện, đèn chào mừng |
Gạt mưa trước Gián đoạn |
Gián đoạn | Gián đoạn | Gián đoạn |
Sấy kính sau Có |
Có | Có | Có |
Ăng ten Vây cá mập |
Vây cá mập | Vây cá mập | Vây cá mập |
Cánh hướng gió sau Không |
Không | Không | Có |
Nội thất xe Innova 2021
Ưu điểm của khoang nội thất xe Toyota Innova là sự rộng rãi với 8 vị trí ghế ngồi. Bên cạnh đó, các thiết kế, trang bị trên xe cũng thể hiện “chất chơi” của chiếc MPV này.
Innova E | Innova G | Innova Venturer | Innova V |
Số chỗ ngồi 8 |
8 | 8 | 7 |
Chất liệu ghế Nỉ |
Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | Da |
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế khách trước: Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế 2 Gập 60:40 |
Gập 60:40 | Gập 60:40 | Ghế rời, chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế 3 Gập 50:50, ngả lưng |
Gập 50:50, ngả lưng | Gập 50:50, ngả lưng | Gập 50:50, ngả lưng, gập sang 2 bên |
Tay lái 3 chấu, urethane |
3 chấu, bọc da, mạ bạc | 3 chấu, bọc da, mạ bạc | 3 chấu, bọc da, mạ bạc |
Nút bấm điều khiển tích hợp: Có | Có | Có | Có |
Tay lái điều chỉnh hướng Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày/đêm |
2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm |
Ốp trang trí nội thất Cùng màu nội thất |
Ốp gỗ, viền bạc | Ốp gỗ, viền bạc | Ốp gỗ, viền bạc |
Cụm đồng hồ Analog |
Optitron | Optitron | Optitron |
Đèn báo Eco Có |
Có | Có | Có |
Báo vị trí cần số Không |
Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin Đơn sắc |
TFT 4.2inch | TFT 4.2inch | TFT 4.2inch |
Điều hòa Chỉnh tay |
Tự động | Tự động | Tự động |
Hệ thống âm thanh CD |
DVD, màn hình cảm ứng 7inch | DVD, màn hình cảm ứng 7inch | DVD, màn hình cảm ứng 7inch |
Cổng kết nối AUX/USB Có |
Có | Có | Có |
Số loa 6 |
6 | 6 | 6 |
Khóa cửa điện Có |
Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm Không |
Không | Không | Có |
Khóa cửa từ xa Có |
Có | Có | Có |
Vận hành
Hệ thống vận hành của Innova là được khách hàng chấm điểm cao nhất với sự bền bỉ, ổn định. Không chỉ vậy, hệ thống an toàn của xe cũng được nâng lên đáng kể ở phiên bản 2021 này.
Innova E | Innova G | Innova Venturer | Innova V |
Loại động cơ 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Số xy lanh, bố trí 4, thẳng hàng |
4, thẳng hàng | 4, thẳng hàng | 4, thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) 1998 |
1998 | 1998 | 1998 |
Tỉ số nén 10.4 |
10.4 | 10.4 | |
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử |
Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Công suất tối đa (HP) 137/5600 |
137/5600 | 137/5600 | 137/5600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm): 183/400 | 183/400 | 183/400 | 183/400 |
Hệ truyền động Cầu sau |
Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau |
Hộp số Số sàn 5 cấp |
Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Phanh trước/sau Đĩa/tang trống |
Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống |
ABS/EBD/BA Có |
Có | Có | Có |
TSC/TRC/HLA Có |
Có | Có | Có |
Camera lùi Không |
Không | Không | Có |
Cảm biến lùi Có |
Có | Có | Có |
Số túi khí 3 |
7 | 7 | 7 |
Treo trước/sau Tay đòn kép/liên kết 4 điểm |
Tay đòn kép/liên kết 4 điểm | Tay đòn kép/liên kết 4 điểm | Tay đòn kép/liên kết 4 điểm |
Mâm xe Mâm đúc 16inch |
Mâm đúc 16inch | Mâm đúc 16inch | Mâm đúc 16inch |
Đây chỉ là thông số kỹ thuật cơ bản của Innova 2021, Quý khách có nhu cầu được tư vấn hoặc mua xe Innova trả góp, vui lòng liên hệ Hotline đại lý Toyota Tân Cảng chúng tôi.